- Giá bán lẻ - mức chiết khấu 20%
- Với khách hàng lấy số lượng, lấy cả công trình - chiết khấu 27%
TT |
Thiết bị |
Ảnh |
Nguyên giá |
Giá bán lẻ |
1 |
Công tắc đơn WNG5001701-W 250VAC-16A |
|
12.000đ |
|
2 |
Công tắc đôi WNG50211W-7 250v-10A |
|
70.000đ |
|
3 |
Công tắc cầu thang WNG5002701-W 250VAC-16A |
|
30.000đ |
|
4 |
Công tắc 2 tiếp điểm WNG5003W-7 250VAC-10A |
|
99.000 đ |
|
5 |
Công tắc 4 tiếp điểm WNG5004W-7 250VAC-10A |
|
160.000đ |
|
6 |
Công tắc có đèn báo khi tắt WNG5051W-751 250VAC-16A |
|
93.000 đ |
|
7 |
Công tắc cầu thang có đèn báo khi tắt WNG5051W-751 250VAC-16A |
|
109.000đ |
|
8 |
Công tắc bình nóng lạnh có đèn báo khi bật WNG5343W-761 250VAC-20A |
|
168.000đ |
|
9 |
Công tắc máy lạnh có đèn báo khi bật WNG5414699W 250VAC-20A |
|
168.000đ |
|
10 |
Công tắc bình/máy lạnh có đèn báo khi bật (không chữ) WNG5414699W-SP 250VAC-20A |
|
168.000 đ |
|
11 |
Công tắc loại dùng cho bếp điện 250VAC-45A |
|
342.000đ |
|
12 |
hạt ổ cắm đơn có màn che WNG1081W-7 250VAC-16A |
|
23.000đ |
|
13 |
hạt ổ cắm đôi 3 chấu có màn che (dây nối đất) WNG159237W 250VAC-16A |
|
72.000đ |
|
14 |
hạt ăng ten TV (75ohm) WZ1201W |
|
63.000đ |
|
15 |
Hạt điện thoại 4 cực WNTG15649W |
|
68.000đ |
|
16 |
hạt mạng LAN 8 cực RJ45-CAT5 NR3160W-8 |
|
252.000đ |
|
17 |
Hạt đèn báo: màu xanh, đỏ |
|
14.000 đ |
|
18 |
Hạt chỉnh tốc độ quạt 220V-700W |
|
50.000 đ |
|
19 |
Hạt chỉnh độ sáng đèn 220V-700W |
|
50.000 đ |
|
20 |
Hạt chỉnh độ sáng đèn 220V-1000W |
|
70.000 đ |
|
21 |
nút trống (màn che) |
|
9.500 đ |
|
22 |
Lỗ ra dây |
|
9.500 đ |
|
23 |
Công tắc thẻ 3 tiếp điểm WNH5611-801 250V-10A |
|
1.800.000đ |
|
24 |
Mặt 1 thiết bị |
|
14.700 đ |
|
25 |
Mặt 2 thiết bị |
|
14.700 đ |
|
26 |
Mặt 3 thiết bị |
|
14.700 đ |
|
27 |
Mặt 1 thiết bị loại bo tròn góc |
|
14.700 đ |
|
28 |
Mặt 2 thiết bị loại bo tròn góc |
|
14.700 đ |
|
29 |
Mặt 3 thiết bị loại bo tròn góc |
|
14.700 đ |
|
30 |
Mặt đôi 4 thiết bị loại góc vuông |
|
24.000 đ |
|
31 |
Mặt đôi 5 thiết bị loại góc vuông |
|
26.000 đ |
19.200 |
32 |
Mặt đôi 6 thiết bị loại góc vuông |
|
26.000 đ |
|
33 |
Mặt đôi 4 thiết bị loại bo tròn góc |
|
26.000 đ |
|
34 |
Mặt đôi 5 thiết bị loại bo tròn góc |
|
26.000 đ |
|
35 |
Mặt đôi 6 thiết bị loại bo tròn góc |
|
26.000 đ |
|
36 |
Mặt đôi 2 thiết bị + 1 át loại HP (át đen) |
|
26.000 đ |
|
37 |
Mặt đôi 3 thiết bị + 1 át loại HP (át đen) |
|
26.000 đ |
|
38 |
Mặt đôi kín |
|
26.000 đ |
19.200 |
Giá: CK 27% (VND)